Có 2 kết quả:
名勝古跡 míng shèng gǔ jì ㄇㄧㄥˊ ㄕㄥˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧˋ • 名胜古迹 míng shèng gǔ jì ㄇㄧㄥˊ ㄕㄥˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧˋ
míng shèng gǔ jì ㄇㄧㄥˊ ㄕㄥˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
historical sites and scenic spots
Bình luận 0
míng shèng gǔ jì ㄇㄧㄥˊ ㄕㄥˋ ㄍㄨˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
historical sites and scenic spots
Bình luận 0